🌟 방류되다 (放流 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방류되다 (
방ː뉴되다
) • 방류되다 (방ː뉴뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 방류(放流): 모아 둔 물을 흘려 보냄., 큰 물고기로 자라도록 어린 물고기를 강물에 놓…
🌷 ㅂㄹㄷㄷ: Initial sound 방류되다
-
ㅂㄹㄷㄷ (
비롯되다
)
: 처음으로 시작되다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC BẮT NGUỒN, ĐƯỢC KHỞI ĐẦU: Được bắt đầu đầu tiên. -
ㅂㄹㄷㄷ (
버려두다
)
: 잘 보관하지 아니하고 아무렇게나 놓아 두다.
Động từ
🌏 BỎ MẶC: Không bảo quản tốt mà để bừa bãi. -
ㅂㄹㄷㄷ (
분립되다
)
: 갈라져서 따로 자리하다.
Động từ
🌏 BỊ PHÂN LẬP: Bị chia tách và chiếm chỗ riêng biệt. -
ㅂㄹㄷㄷ (
방류되다
)
: 모아 둔 물이 흘려 보내지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XẢ, ĐƯỢC THÁO: Nước đọng (ở một nơi nào đó) được cho chảy đi. -
ㅂㄹㄷㄷ (
분류되다
)
: 여럿이 종류에 따라서 나누어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÂN LOẠI: Nhiều thứ được chia theo chủng loại. -
ㅂㄹㄷㄷ (
보류되다
)
: 어떤 일이 바로 되지 않고 나중으로 미루어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BẢO LƯU, BỊ TRÌ HOÃN, BỊ DỜI LẠI: Việc nào đó không được ngay mà được dời về sau. -
ㅂㄹㄷㄷ (
분리되다
)
: 서로 나뉘어 떨어지다.
Động từ
🌏 BỊ PHÂN LI, BỊ CHIA CẮT, BỊ TÁCH RỜI: Bị chia tách rời nhau. -
ㅂㄹㄷㄷ (
보람되다
)
: 어떤 일을 한 뒤에 좋은 결과나 가치, 만족한 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 CÓ Ý NGHĨA, BỔ ÍCH: Có kết quả hay giá trị tốt, cảm giác hài lòng sau khi làm việc nào đó. -
ㅂㄹㄷㄷ (
벌렁대다
)
: 몸의 한 부분이 아주 가볍고 빠르고 크게 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 PHẬP PHỒNG, RUN RẨY: Một bộ phận của cơ thể cứ chuyển động một cách rất nhẹ nhàng, nhanh và mạnh. -
ㅂㄹㄷㄷ (
발령되다
)
: 직책이나 직위의 임명 또는 해임, 이동과 관련된 명령이 내려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÁT LỆNH, ĐƯỢC QUYẾT ĐỊNH: Mệnh lệnh liên quan đến việc bổ nhiệm, bãi nhiệm, di chuyển chức trách hay chức vụ được đưa ra. -
ㅂㄹㄷㄷ (
반려되다
)
: 윗사람이나 위 기관에 제출한 문서 등이 처리되지 않고 되돌려지다.
Động từ
🌏 BỊ TRẢ LẠI: Hồ sơ đã nộp cho cấp trên hay cơ quan bên trên không được xử lí và bị trả lại. -
ㅂㄹㄷㄷ (
불룩대다
)
: 물체의 겉 부분이 계속 내밀렸다 들어갔다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHẤP NHÔ, PHẬP PHỒNG: Phần bên ngoài của vật thể liên tục nhô ra thụt vào. Hoặc làm cho trở nên như thế. -
ㅂㄹㄷㄷ (
벌름대다
)
: 탄력 있는 물체가 자꾸 부드럽고 크게 벌어졌다 오므라졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 PHẬP PHỒNG, MẤP MÁY, LÀM CHO PHẬP PHỒNG, LÀM CHO MẤP MÁY: Vật thể có độ đàn hồi liên tục mở rộng ra một cách nhẹ nhàng rồi lại thu hẹp lại. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
• Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8)