🌟 방류되다 (放流 되다)

Động từ  

1. 모아 둔 물이 흘려 보내지다.

1. ĐƯỢC XẢ, ĐƯỢC THÁO: Nước đọng (ở một nơi nào đó) được cho chảy đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물이 방류되다.
    Water is discharged.
  • 바다에 방류되다.
    Be discharged into the sea.
  • 하천에 방류되다.
    Be discharged into a stream.
  • 댐에서 방류되다.
    Discharge from a dam.
  • 강으로 방류되다.
    Discharge into the river.
  • 하천에 방류된 공장 폐수 때문에 물고기들이 떼죽음을 당했다.
    The waste water of the factory discharged into the stream caused the fish to die in droves.
  • 강 곳곳에서 낚시를 하고 있는 낚시꾼들을 위해 댐의 물이 강으로 방류된다는 방송을 계속 내보냈다.
    It continued to broadcast broadcasts that the water from the dam was discharged into the river for anglers fishing all over the river.
  • 대부분의 하수가 강으로 그냥 방류되고 있다는 기사 봤어?
    Did you see the article that most sewage is just discharged into the river?
    그러게. 하수 처리 시설이 더 늘어나야 할 것 같아.
    I know. i think we need more sewage treatment facilities.

2. 큰 물고기로 자라도록 어린 물고기가 강물에 놓여 보내지다.

2. (CÁ) ĐƯỢC THẢ: Cá bé được thả ra sông để cho lớn thành cá to.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물고기가 방류되다.
    Fish is discharged.
  • 연어가 방류되다.
    Salmon released.
  • 강물에 방류되다.
    Be released into the river.
  • 바다에 방류되다.
    Be discharged into the sea.
  • 하천에 방류되다.
    Be discharged into a stream.
  • 하천 살리기의 일환으로 환경 단체에 의해 다슬기가 대량 강물에 방류됐다.
    As part of the river restoration, marsh snails were released into the large river by environmental groups.
  • 연구원들의 조사에 의하면 이 강에 방류된 연어들 중 많은 수가 다시 회귀한 것으로 밝혀졌다.
    Researchers have found that many of the salmon released into the river have returned.
  • 물고기 방류 행사에 다녀왔다며?
    I hear you've been to a fish discharge event?
    응. 방류된 치어가 잘 컸으면 좋겠어.
    Yeah. i hope the discharged chicken grows well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방류되다 (방ː뉴되다) 방류되다 (방ː뉴뒈다)
📚 Từ phái sinh: 방류(放流): 모아 둔 물을 흘려 보냄., 큰 물고기로 자라도록 어린 물고기를 강물에 놓…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8)