🌟 방호하다 (防護 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방호하다 (
방호하다
)
📚 Từ phái sinh: • 방호(防護): 공격이나 위험을 막아 안전하게 보호함.
🌷 ㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 방호하다
-
ㅂㅎㅎㄷ (
번화하다
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59)