🌟 방호하다 (防護 하다)

Động từ  

1. 공격이나 위험을 막아 안전하게 보호하다.

1. PHÒNG HỘ, BẢO VỆ, PHÒNG VỆ: Ngăn chặn sự tấn công hoặc nguy hiểm và bảo vệ một cách an toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 성은 외적의 침입으로부터 북쪽 지방을 방호하는 중심축 역할을 했다.
    This castle served as the centerpiece of protecting the northern provinces from foreign invasions.
  • 이번 훈련은 적 침투를 대비해 도시의 기반 시설을 방호하는 것을 목표로 한다.
    This exercise aims to defend the city's infrastructure in preparation for enemy infiltration.
  • 육군은 적의 침투 상황을 가정하여 중요 시설을 방호하는 실전 훈련을 실시했다.
    The army conducted field training to protect important facilities assuming enemy infiltration.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방호하다 (방호하다)
📚 Từ phái sinh: 방호(防護): 공격이나 위험을 막아 안전하게 보호함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59)