🌟 방호하다 (防護 하다)

Động từ  

1. 공격이나 위험을 막아 안전하게 보호하다.

1. PHÒNG HỘ, BẢO VỆ, PHÒNG VỆ: Ngăn chặn sự tấn công hoặc nguy hiểm và bảo vệ một cách an toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 성은 외적의 침입으로부터 북쪽 지방을 방호하는 중심축 역할을 했다.
    This castle served as the centerpiece of protecting the northern provinces from foreign invasions.
  • Google translate 이번 훈련은 적 침투를 대비해 도시의 기반 시설을 방호하는 것을 목표로 한다.
    This exercise aims to defend the city's infrastructure in preparation for enemy infiltration.
  • Google translate 육군은 적의 침투 상황을 가정하여 중요 시설을 방호하는 실전 훈련을 실시했다.
    The army conducted field training to protect important facilities assuming enemy infiltration.

방호하다: protect; defend,ぼうごする【防護する】,défendre,defender, proteger, resguardar,يحمي,хамгаалах, сэргийлэх, харуулдаж хамгаалах, халхлах.,phòng hộ, bảo vệ, phòng vệ,ปกป้อง, ป้องกัน, คุ้มครอง,melindungi, memberikan perlindungan, mengamankan,защищать; охранять; оберегать,防护,防御,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방호하다 (방호하다)
📚 Từ phái sinh: 방호(防護): 공격이나 위험을 막아 안전하게 보호함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110)