🌟 밤샘하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밤샘하다 (
밤샘하다
)
📚 Từ phái sinh: • 밤샘: 잠을 자지 않고 밤을 보냄.
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 밤샘하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110)