🌟 밤샘하다

Động từ  

1. 잠을 자지 않고 밤을 보내다.

1. THỨC ĐÊM: Không ngủ và thức cả đêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밤샘하는 사람.
    One who stays up all night.
  • 사흘을 밤샘하다.
    Stay up all night for three days.
  • 이틀을 밤샘하다.
    Stay up all night for two days.
  • 꼬박 밤샘하다.
    Stay up all night.
  • 함께 밤샘하다.
    Stay up all night together.
  • 며칠 동안 밤샘하여 일을 한 승규는 피곤에 지쳐 있었다.
    Seung-gyu, who worked all night for several days, was tired.
  • 지수는 보고서를 기한 내에 제출하기 위해 이틀을 밤샘할 수밖에 없었다.
    The index was forced to stay up all night for two days to submit the report within the deadline.
  • 너 왜 그렇게 피곤해 보이니?
    Why do you look so tired?
    숙제 때문에 밤샘했더니 피곤하네요.
    I'm tired because i stayed up all night doing my homework.
Từ đồng nghĩa 철야하다(徹夜하다): 어떤 일 때문에 잠을 자지 않고 밤을 보내다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밤샘하다 (밤샘하다)
📚 Từ phái sinh: 밤샘: 잠을 자지 않고 밤을 보냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110)