🌟 밤샘하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밤샘하다 (
밤샘하다
)
📚 Từ phái sinh: • 밤샘: 잠을 자지 않고 밤을 보냄.
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 밤샘하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8)