🌟 뒤룩뒤룩

Phó từ  

1. 살이 늘어지고 처지도록 몹시 살이 찐 모양.

1. BÉO: Hình ảnh to béo đến mức da thịt chảy xệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뒤룩뒤룩 살찐 사람.
    A plump man.
  • 살이 뒤룩뒤룩 찌다.
    Gain weight in a fluffy way.
  • 뒤룩뒤룩 뚱뚱하다.
    Thick as a fiddle.
  • 언니는 돼지처럼 살이 뒤룩뒤룩 쪘다.
    You've gained weight like a pig.
  • 지수의 얼굴은 부풀려 놓은 빵처럼 뒤룩뒤룩 살이 붙어 있었다.
    Jisu's face was as fluffy as bread.
  • 갑자기 아침에 운동을 한다고?
    Suddenly you exercise in the morning?
    응. 뒤룩뒤룩 늘어진 내 뱃살을 좀 봐!
    Yes. look at my drooping belly!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤룩뒤룩 (뒤룩뛰룩)
📚 Từ phái sinh: 뒤룩뒤룩하다: 살이 늘어지고 처지도록 몹시 살이 찌다.

🗣️ 뒤룩뒤룩 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Luật (42) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13)