🌟 뒤룩뒤룩

Phó từ  

1. 살이 늘어지고 처지도록 몹시 살이 찐 모양.

1. BÉO: Hình ảnh to béo đến mức da thịt chảy xệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뒤룩뒤룩 살찐 사람.
    A plump man.
  • Google translate 살이 뒤룩뒤룩 찌다.
    Gain weight in a fluffy way.
  • Google translate 뒤룩뒤룩 뚱뚱하다.
    Thick as a fiddle.
  • Google translate 언니는 돼지처럼 살이 뒤룩뒤룩 쪘다.
    You've gained weight like a pig.
  • Google translate 지수의 얼굴은 부풀려 놓은 빵처럼 뒤룩뒤룩 살이 붙어 있었다.
    Jisu's face was as fluffy as bread.
  • Google translate 갑자기 아침에 운동을 한다고?
    Suddenly you exercise in the morning?
    Google translate 응. 뒤룩뒤룩 늘어진 내 뱃살을 좀 봐!
    Yes. look at my drooping belly!

뒤룩뒤룩: corpulently,でぶでぶ。ぶくぶく。ぶよぶよ,,obesamente, gordamente,بترهُّل،سمينًا ، ضخمًا,бандайж пэндийх,béo,กะปุ๊กลุก, เบอะบะ, เทอะทะ,berlemak,,肥头大耳地,臃肿地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤룩뒤룩 (뒤룩뛰룩)
📚 Từ phái sinh: 뒤룩뒤룩하다: 살이 늘어지고 처지도록 몹시 살이 찌다.

🗣️ 뒤룩뒤룩 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23)