🌟 뒤섞이다

  Động từ  

1. 서로 다른 여러 가지가 같이 마구 섞이다.

1. BỊ TRỘN LẪN, BỊ TRỘN ĐỀU: Nhiều cái khác nhau bị trộn lẫn vào nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감격과 슬픔이 뒤섞이다.
    A mixture of emotion and sadness.
  • 꿈과 현실이 뒤섞이다.
    Dreams and reality are mixed.
  • 분노와 증오가 뒤섞이다.
    Anger and hatred blend.
  • 원망과 분노가 뒤섞이다.
    A mixture of resentment and anger.
  • 현실과 허구가 뒤섞이다.
    Reality and fiction blend.
  • 아들을 군대에 보내는 어머니의 마음은 걱정과 불안이 뒤섞였다.
    The mother's mind of sending her son to the army was a mixture of anxiety and anxiety.
  • 술을 마신 민준이는 취기와 외로움이 뒤섞인 목소리로 노래를 불렀다.
    Drinking alcohol, min-jun sang in a voice mixed with drunkenness and loneliness.
  • 지수는 어릴 때부터 아이들과 뒤섞여 노는 것보다 혼자 노는 것을 좋아했다.
    Jisoo liked to play alone from an early age rather than mingled with children.
  • 옷이 아무렇게 뒤섞여서 엉망이잖아.
    It's a mess with the clothes mixed up like that.
    오늘 정리할게요.
    I'll clean it up today.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤섞이다 (뒤서끼다) 뒤섞이어 (뒤서끼어뒤서끼여) 뒤섞여 (뒤서껴) 뒤섞이니 (뒤서끼니)
📚 Từ phái sinh: 뒤섞다: 서로 다른 여러 가지를 같이 마구 섞다.


🗣️ 뒤섞이다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191)