🌟 뒤섞이다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤섞이다 (
뒤서끼다
) • 뒤섞이어 (뒤서끼어
뒤서끼여
) 뒤섞여 (뒤서껴
) • 뒤섞이니 (뒤서끼니
)
📚 Từ phái sinh: • 뒤섞다: 서로 다른 여러 가지를 같이 마구 섞다.
🗣️ 뒤섞이다 @ Giải nghĩa
- 버물리다 : 여러 가지가 한곳에 넣어져 골고루 뒤섞이다.
- 혼선되다 (混線되다) : 줄이 어지럽게 뒤섞이다.
🌷 ㄷㅅㅇㄷ: Initial sound 뒤섞이다
-
ㄷㅅㅇㄷ (
뒤섞이다
)
: 서로 다른 여러 가지가 같이 마구 섞이다.
☆
Động từ
🌏 BỊ TRỘN LẪN, BỊ TRỘN ĐỀU: Nhiều cái khác nhau bị trộn lẫn vào nhau. -
ㄷㅅㅇㄷ (
덧세우다
)
: 본래 있는 것에 더해 겹쳐 세우다.
Động từ
🌏 DỰNG THÊM, DỰNG CHỒNG LÊN: Dựng chồng lên cái vốn có. -
ㄷㅅㅇㄷ (
되세우다
)
: 쓰러지거나 넘어진 것을 다시 서게 하다.
Động từ
🌏 DỰNG LẠI, LÀM CHO ĐỨNG LẠI: Làm cho những thứ đã ngã hay đổ đứng lên lại.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191)