🌟 밭농사 (밭 農事)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밭농사 (
반농사
)
📚 Từ phái sinh: • 밭농사하다: 밭에서 농사를 짓다.
🌷 ㅂㄴㅅ: Initial sound 밭농사
-
ㅂㄴㅅ (
보너스
)
: 정기적인 급여 이외에 업적이나 공헌도에 따라 상으로 더 받는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN THƯỞNG: Tiền nhận thêm như phần thưởng dựa vào những thành tựu hay sự cống hiến ngoài tiền lương định kỳ. -
ㅂㄴㅅ (
벼농사
)
: 벼를 심어 가꾸고 그 곡식인 쌀을 거두는 일.
Danh từ
🌏 NGHỀ TRỒNG LÚA: Công việc gieo trồng, chăm sóc cây lúa và thu hoạch hạt thóc đó. -
ㅂㄴㅅ (
분노심
)
: 몹시 화가 난 마음.
Danh từ
🌏 LÒNG PHẪN NỘ, TÂM TRẠNG PHẪN NỘ: Tâm trạng rất tức giận. -
ㅂㄴㅅ (
밭농사
)
: 밭에 짓는 농사.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM RUỘNG: Việc làm nông nghiệp ở ruộng. -
ㅂㄴㅅ (
밤낚시
)
: 밤에 하는 낚시질.
Danh từ
🌏 SỰ CÂU CÁ ĐÊM: Sự câu cá vào buổi đêm.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82)