🌟 밭농사 (밭 農事)

Danh từ  

1. 밭에 짓는 농사.

1. SỰ LÀM RUỘNG: Việc làm nông nghiệp ở ruộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밭농사를 시작하다.
    Start field farming.
  • Google translate 밭농사를 짓다.
    Field farming.
  • Google translate 고추, 옥수수, 콩 등은 밭농사를 짓는 데 최고의 작물이다.
    Chili peppers, corn and beans are the best crops for field farming.
  • Google translate 배수가 잘되는 곳에서는 대체로 밭농사를 한다.
    In places where drainage is good, we usually do field farming.
Từ tham khảo 논농사(논農事): 논에 짓는 농사.

밭농사: field farming,はたさく【畑作】,bat nogsa,bannongsa, horticultura,زراعة حقلية,газар тариалангийн ажил,sự làm ruộng,พัทนงซา,pertanian ladang,патнонса,种旱田,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밭농사 (반농사)
📚 Từ phái sinh: 밭농사하다: 밭에서 농사를 짓다.

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36)