🌟 배곯다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배곯다 (
배골타
) • 배곯아 (배고라
) • 배곯으니 (배고르니
) • 배곯는 (배골른
) • 배곯습니다 (배골씀니다
)
🌷 ㅂㄱㄷ: Initial sound 배곯다
-
ㅂㄱㄷ (
반갑다
)
: 보고 싶던 사람을 만나거나 원하는 일이 이루어져서 마음이 즐겁고 기쁘다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 HÂN HOAN, VUI SƯỚNG, HÂN HẠNH: Lòng vui mừng và phấn khởi vì gặp được người mình muốn gặp hay việc mong muốn được thực hiện. -
ㅂㄱㄷ (
번갈다
)
: 여럿이 어떤 일을 할 때, 일정한 시간 동안 한 사람씩 차례를 바꾸다.
☆☆
Động từ
🌏 THAY PHIÊN, THAY CA: Khi nhiều người làm một công việc nào đó, trong một khoảng thời gian nhất định, thay đổi luân phiên từng người một. -
ㅂㄱㄷ (
벗기다
)
: 몸에 지닌 물건이나 옷 등을 몸에서 떼어 내게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO CỞI, BẮT CỞI, CỞI RA: Cho gỡ ra khỏi cơ thể đồ vật hay quần áo… mang trên người. -
ㅂㄱㄷ (
비기다
)
: 경기에서 점수가 같아 승부를 내지 못하고 끝내다.
☆☆
Động từ
🌏 HÒA, ĐỀU: Kết thúc trận đấu với điểm số bằng nhau nên không phân định thắng bại được. -
ㅂㄱㄷ (
반기다
)
: 그리던 사람을 만나거나 좋은 일이 생겼을 때 기뻐하며 대하다.
☆☆
Động từ
🌏 HÂN HOAN, MỪNG RỠ: Phấn khởi khi gặp được người mong nhớ hay có việc tốt xảy ra. -
ㅂㄱㄷ (
벌겋다
)
: 어둡고 연하게 붉다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỎ AU, ĐỎ LỰNG, ĐỎ ỬNG, ĐỎ NHỪ: Đỏ nhạt và tối. -
ㅂㄱㄷ (
비기다
)
: 어떤 것을 다른 것과 함께 놓아 무엇이 같고 다른지 살피다.
☆
Động từ
🌏 SO: Đặt cái nào đó cùng với cái khác và xem điểm gì giống và khác. -
ㅂㄱㄷ (
빗기다
)
: 머리카락이나 털을 빗이나 손 등으로 가지런히 정리하게 하다.
☆
Động từ
🌏 CHO CHẢI, BẮT CHẢI: Khiến cho tóc hay lông được chỉnh một cách gọn gàng bằng lược hay tay... -
ㅂㄱㄷ (
배곯다
)
: 먹는 것이 적어서 배가 부르지 않다. 또는 배가 고파 고통스러워하다.
Động từ
🌏 CỒN CÀO, ĐÓI KHÁT: Ăn ít nên bụng không no. Hoặc khổ sở vì đói bụng. -
ㅂㄱㄷ (
발갛다
)
: 밝고 연하게 붉다.
Tính từ
🌏 ĐỎ HỒNG: Đỏ nhạt và sáng. -
ㅂㄱㄷ (
배기다
)
: 몸의 일부분이 단단한 바닥에 닿아 아픈 느낌이 들다.
Động từ
🌏 BỊ ĐAU: Một phần của cơ thể có cảm giác đau vì chạm vào bề mặt cứng. -
ㅂㄱㄷ (
불같다
)
: 신념이 굳고 감정이 매우 열정적이다.
Tính từ
🌏 CHÁY BỎNG: Niềm tin vững chắc và rất nhiệt tình. -
ㅂㄱㄷ (
불균등
)
: 차이가 있어 고르지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT BÌNH ĐẲNG: Việc có khác biệt, không đồng đều. -
ㅂㄱㄷ (
뱃고동
)
: 배에서 보내는 신호로 ‘붕’하고 나는 소리.
Danh từ
🌏 TIẾNG CÒI TÀU: Tiếng "Pùng" phát ra là tín hiệu từ tàu thủy. -
ㅂㄱㄷ (
본궤도
)
: 사물이 따라서 움직이는 정해진 길에서 근간이 되는 중요한 길.
Danh từ
🌏 QUỸ ĐẠO CHÍNH: Đường quan trọng trở thành cốt lõi trong đường đã được quy định mà sự vật di chuyển theo. -
ㅂㄱㄷ (
발기다
)
: 속에 있는 것이 드러나게 껍질을 벗기거나 떼어 내다.
Động từ
🌏 CẬY, TÁCH: Lột hoặc bóc vỏ ra để cái ở trong lộ ra. -
ㅂㄱㄷ (
배기다
)
: 참고 견디다.
Động từ
🌏 CHỊU ĐỰNG: Cam chịu và kiên trì. -
ㅂㄱㄷ (
버겁다
)
: 어떤 일을 하거나 살아가는 데 능력이 미치지 못해 힘들다.
Tính từ
🌏 NẶNG NỀ, QUÁ SỨC: Năng lực không đạt đến (một trình độ nào đó) nên vất vả trong cuộc sống hay làm việc nào đó. -
ㅂㄱㄷ (
방구들
)
: 불 또는 더운물이나 전기 등으로 바닥을 덥게 하는 장치.
Danh từ
🌏 BANGGUDEUL; LÒ SƯỜI: Thiết bị làm nóng sàn nhà bằng lửa hoặc nước nóng hay điện v.v...
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97)