🌟 방증 (傍證)

Danh từ  

1. 어떤 사실에 대한 간접적이고 주변적인 증거.

1. CHỨNG CỚ GIÁN TIẾP, CHI TIẾT PHỤ: Chứng cớ gián tiếp và xung quanh của một sự thật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방증 자료.
    Evidence material.
  • 방증이 되다.
    Be proof.
  • 방증이 있다.
    There's proof.
  • 방증을 들다.
    Give evidence.
  • 방증을 찾다.
    Look for proof.
  • 정확하고 구체적인 증거가 아닌 방증만 가지고서는 범인에게 유죄 판결을 내릴 수 없다.
    No criminal can be found guilty by proof alone, not by exact and concrete evidence.
  • 정부에서 금리를 올리지 않고 있는 것은 현재의 물가 상승이 그리 심각하지 않다는 방증이다.
    The government's failure to raise interest rates is proof that current inflation is not so serious.
  • 나의 성공을 두고 사람들의 험담이 많다는 것은, 나의 성공이 그만큼 부러워할 만한 것이라는 방증이 된다고 생각했다.
    I thought that the fact that there was a lot of gossip about my success was proof that my success was just as enviable.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방증 (방증)
📚 Từ phái sinh: 방증하다(傍證하다): 어떤 사실의 주변 상황을 밝혀 간접적으로 증명하는 데 도움을 주다.

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149)