🌟 보따리장수 (褓 따리장수)

Danh từ  

1. 정해진 가게 없이 돌아다니며 장사하는 사람.

1. BOTTARIJANGSU; NGƯỜI BÁN HÀNG RONG, NGƯỜI BÁN HÀNG LƯU ĐỘNG: Người đi loanh quanh để buôn bán mà không có cửa hàng cố định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 명품 보따리장수.
    Luxury bundle seller.
  • 불법 보따리장수.
    Illegal peddlers.
  • 외국인 보따리장수.
    Foreign peddler.
  • 전문 보따리장수.
    A professional peddler.
  • 보따리장수 생활.
    Life as a peddler.
  • 보따리장수 신세.
    I'm a bundle dealer.
  • 지수는 외국에서 온 보따리장수들로부터 신기한 물건들을 샀다.
    Jisoo bought some novelty items from packers from abroad.
  • 할아버지는 돈이 없어 평생 떠도는 보따리장수 신세를 면치 못했다.
    My grandfather had no money, so he could not escape a life-long peddler.
  • 그는 오일장이 열릴 때마다 마을을 찾아와 장사를 하는 보따리장수였다.
    He was a peddler who came to town and did business whenever an oil market was opened.
  • 이 가방 어디서 샀니? 나도 사고 싶다.
    Where did you get this bag? i want to buy it, too.
    저번에 우리 동네 시장에 며칠 동안 있었던 보따리장수한테서 샀어.
    I bought it from a bundle dealer who was in our local market for a few days the other day.

2. (비유적으로) 한곳에 정착하지 못하고 일터를 옮겨 다니는 사람.

2. BOTTARIJANGSU; NGƯỜI CHẠY SÔ: (cách nói ẩn dụ) Người không thể cố định ở một chỗ và chạy đi chạy lại chuyển chỗ làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보따리장수 생활.
    Life as a peddler.
  • 보따리장수 신세.
    I'm a bundle dealer.
  • 보따리장수 처지.
    The position of a peddler.
  • 보따리장수로 불리다.
    Called a bundle seller.
  • 많은 시간 강사들은 여러 학교를 오가며 강의하는 보따리장수 처지에 놓여 있다.
    Many time lecturers are placed in the position of peddlers who travel between different schools.
  • 민준은 병원에 들어가지 않고, 보따리장수로 불리는 출장 진료 전문 의사로 일하고 있다.
    Min-jun does not enter the hospital, but works as a doctor specializing in on-the-job care called a peddler.
  • 오랜만이다. 요즘 어떻게 지내니?
    Long time no see. how are you doing nowadays?
    말도 마. 이 회사 저 회사로 옮겨 다니는 보따리장수 신세야.
    Don't even mention it. i'm a peddler who moves from company to company.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보따리장수 (보따리장수)

💕Start 보따리장수 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67)