🌟 번뇌하다 (煩惱 하다)

Động từ  

1. 마음이 시달려서 괴로워하다.

1. PHIỀN NÃO: Lòng phiền muộn nên thấy buồn phiền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 번뇌하는 사람.
    A man of anguish.
  • 번뇌하는 얼굴.
    A troubled face.
  • 번뇌하는 표정.
    A troubled look.
  • 근심으로 번뇌하다.
    Suffer with anxiety.
  • 밤낮으로 번뇌하다.
    Suffer day and night.
  • 번뇌하다.
    Be in constant anguish.
  • 인생을 살다 보면 누구나 번뇌할 때도 있기 마련이다.
    In life, there are times when everyone thinks twice.
  • 지수는 현실과 이상의 괴리 속에서 번뇌하며 고민하고 있다.
    The index is agonizing over the gap between reality and ideal.
  • 사업이 잘 되지 않아 번뇌하고 있는 친구에게 조언을 해 주었다.
    I gave advice to a friend in anguish because of poor business.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번뇌하다 (번뇌하다) 번뇌하다 (번눼하다)
📚 Từ phái sinh: 번뇌(煩惱): 마음이 시달려서 괴로워함. 또는 그런 괴로움., 불교에서, 마음이나 몸을 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10)