🌟 번뇌하다 (煩惱 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번뇌하다 (
번뇌하다
) • 번뇌하다 (번눼하다
)
📚 Từ phái sinh: • 번뇌(煩惱): 마음이 시달려서 괴로워함. 또는 그런 괴로움., 불교에서, 마음이나 몸을 …
🌷 ㅂㄴㅎㄷ: Initial sound 번뇌하다
-
ㅂㄴㅎㄷ (
불능하다
)
: 어떤 일이나 행동 등을 할 수 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ KHẢ NĂNG: Không thể làm việc hay hành động nào đó. -
ㅂㄴㅎㄷ (
반납하다
)
: 빌린 것이나 받은 것을 도로 돌려주다.
Động từ
🌏 HOÀN LẠI, TRẢ LẠI: Trả lại cái đã mượn hay cái đã nhận. -
ㅂㄴㅎㄷ (
번뇌하다
)
: 마음이 시달려서 괴로워하다.
Động từ
🌏 PHIỀN NÃO: Lòng phiền muộn nên thấy buồn phiền. -
ㅂㄴㅎㄷ (
비난하다
)
: 다른 사람의 잘못이나 결점에 대하여 나쁘게 말하다.
Động từ
🌏 CHỈ TRÍCH, PHÊ PHÁN: Nói xấu về lỗi lầm hay khuyết điểm của người khác. -
ㅂㄴㅎㄷ (
분노하다
)
: 몹시 화를 내다.
Động từ
🌏 PHẪN NỘ, CĂM PHẪN: Rất tức giận. -
ㅂㄴㅎㄷ (
방뇨하다
)
: 오줌을 누다.
Động từ
🌏 TIỂU TIỆN: Đi đái.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10)