🌟 번뇌하다 (煩惱 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번뇌하다 (
번뇌하다
) • 번뇌하다 (번눼하다
)
📚 Từ phái sinh: • 번뇌(煩惱): 마음이 시달려서 괴로워함. 또는 그런 괴로움., 불교에서, 마음이나 몸을 …
🌷 ㅂㄴㅎㄷ: Initial sound 번뇌하다
-
ㅂㄴㅎㄷ (
불능하다
)
: 어떤 일이나 행동 등을 할 수 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ KHẢ NĂNG: Không thể làm việc hay hành động nào đó. -
ㅂㄴㅎㄷ (
반납하다
)
: 빌린 것이나 받은 것을 도로 돌려주다.
Động từ
🌏 HOÀN LẠI, TRẢ LẠI: Trả lại cái đã mượn hay cái đã nhận. -
ㅂㄴㅎㄷ (
번뇌하다
)
: 마음이 시달려서 괴로워하다.
Động từ
🌏 PHIỀN NÃO: Lòng phiền muộn nên thấy buồn phiền. -
ㅂㄴㅎㄷ (
비난하다
)
: 다른 사람의 잘못이나 결점에 대하여 나쁘게 말하다.
Động từ
🌏 CHỈ TRÍCH, PHÊ PHÁN: Nói xấu về lỗi lầm hay khuyết điểm của người khác. -
ㅂㄴㅎㄷ (
분노하다
)
: 몹시 화를 내다.
Động từ
🌏 PHẪN NỘ, CĂM PHẪN: Rất tức giận. -
ㅂㄴㅎㄷ (
방뇨하다
)
: 오줌을 누다.
Động từ
🌏 TIỂU TIỆN: Đi đái.
• So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160)