🌟 번뇌하다 (煩惱 하다)

Động từ  

1. 마음이 시달려서 괴로워하다.

1. PHIỀN NÃO: Lòng phiền muộn nên thấy buồn phiền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 번뇌하는 사람.
    A man of anguish.
  • Google translate 번뇌하는 얼굴.
    A troubled face.
  • Google translate 번뇌하는 표정.
    A troubled look.
  • Google translate 근심으로 번뇌하다.
    Suffer with anxiety.
  • Google translate 밤낮으로 번뇌하다.
    Suffer day and night.
  • Google translate 번뇌하다.
    Be in constant anguish.
  • Google translate 인생을 살다 보면 누구나 번뇌할 때도 있기 마련이다.
    In life, there are times when everyone thinks twice.
  • Google translate 지수는 현실과 이상의 괴리 속에서 번뇌하며 고민하고 있다.
    The index is agonizing over the gap between reality and ideal.
  • Google translate 사업이 잘 되지 않아 번뇌하고 있는 친구에게 조언을 해 주었다.
    I gave advice to a friend in anguish because of poor business.

번뇌하다: suffer,くのうする【苦悩する】,se tourmenter, se torturer,preocuparse, inquietarse, afligirse,يُكرب، يغتم,шаналах, сэтгэл зовиурлах,phiền não,ทุกข์, ทุกข์ทรมาน,menderita, bersusah,,烦恼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번뇌하다 (번뇌하다) 번뇌하다 (번눼하다)
📚 Từ phái sinh: 번뇌(煩惱): 마음이 시달려서 괴로워함. 또는 그런 괴로움., 불교에서, 마음이나 몸을 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160)