🌟 변상하다 (辨償 하다)

Động từ  

1. 남에게 빌린 돈을 갚다.

1. TRẢ NỢ, THANH TOÁN TIỀN VAY: Trả cho người khác số tiền đã mượn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돈을 변상하다.
    Reimburse money.
  • 빚을 변상하다.
    Repay a debt.
  • 내가 집주인에게 변상해야 할 돈은 천 만원이었다.
    The money i had to reimburse the landlord was 10 million won.
  • 승규는 사채 업자에게 빚을 모두 변상하는 일이 불가능하다고 생각했다.
    Seung-gyu thought it was impossible to repay all the debts to the private moneylender.
  • 자, 여기 오백만 원이야.
    Now, here's five million won.
    제때 변상해 줘서 고마워.
    Thank you for paying me back on time.
Từ đồng nghĩa 변제하다(辨濟하다): 남에게 진 빚을 갚다.

2. 남에게 입힌 손해를 돈으로 갚거나 원래의 상태로 되돌려 주다.

2. BỒI HOÀN, BỒI THƯỜNG: Trả bằng tiền cho thiệt hại đã gây cho người khác hoặc khôi phục lại trạng thái vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 변상하라고 요구하다.
    To demand reimbursement.
  • 피해를 변상하다.
    Repay damage.
  • 주인에게 변상하다.
    Repay the master.
  • 전부 변상하다.
    Reimburse for all.
  • 그는 자신이 던진 공으로 깨진 유리창 값을 주인에게 변상했다.
    He reimbursed the owner for the broken window with the ball he threw.
  • 지수는 잃어버린 친구의 목걸이를 변상하기 위해 자신의 물건을 팔았다.
    Jisoo sold her things to reimburse her lost friend's necklace.
  • 내가 대신 돈으로 변상해줄 테니까 아이의 잘못을 봐주시오.
    I'll reimburse you with money for your fault.
    망가진 물건은 꽤 많지만, 그렇게 하지요.
    There are quite a few broken items, but i'll do that.

3. 죄를 지은 대가로 돈이나 값이 나가는 물건을 내다.

3. BỒI THƯỜNG, ĐỀN BÙ: Nộp tiền hay đồ vật có giá trị cho cái giá của tội lỗi đã gây ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 천만 원을 변상하다.
    Reimburse ten million won.
  • 돈으로 변상하다.
    Reimburse with money.
  • 건설 업체 사장은 부실 공사의 책임을 돈으로 변상하였다.
    The president of the construction company reimbursed the responsibility for the poor construction with money.
  • 법원은 나라의 돈을 함부로 쓴 공무원에게 일 억원을 변상하라고 통보했다.
    The court has notified a government official who has recklessly spent the country's money to reimburse one hundred million won.
  • 정부에서 시장의 위법 행위에 대해 변상 명령을 내렸어.
    The government has issued an order to reimburse the mayor for his misconduct.
    변상해야 할 금액이 모두 팔억 원이래.
    They say all the reimbursement is 800 million won.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변상하다 (변ː상하다)
📚 Từ phái sinh: 변상(辨償): 남에게 빌린 돈을 갚음., 남에게 입힌 손해를 돈으로 갚거나 원래의 상태로…

🗣️ 변상하다 (辨償 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)