🌟 변상하다 (辨償 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 변상하다 (
변ː상하다
)
📚 Từ phái sinh: • 변상(辨償): 남에게 빌린 돈을 갚음., 남에게 입힌 손해를 돈으로 갚거나 원래의 상태로…
🗣️ 변상하다 (辨償 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 수리비를 변상하다. [수리비 (修理費)]
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 변상하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155)