🌟 베적삼

Danh từ  

1. 베로 만든 여름에 입는 저고리.

1. BEJEOKSAM; ÁO DẦU GAI: Áo mặc vào mùa hè làm bằng vải dầu gai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구겨진 베적삼.
    Crumpled pillows.
  • 베적삼이 젖다.
    Bejeoksam is wet.
  • 베적삼을 입다.
    Wear the pillows.
  • 어머니 등에 업혀 베적삼에 얼굴을 부비니 까슬까슬한 촉감과 시큼한 땀냄새가 느껴졌다.
    When i rubbed my face on the back of my mother's back, i could feel a sharp touch and a sour smell of sweat.
  • 구겨진 베적삼을 입은 농촌 여인이 무거워 보이는 짐을 들고 그를 찾아왔다.
    A rural woman in crumpled pillows came to see him with a heavy-looking luggage.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 베적삼 (베적쌈)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70)