🌟 베적삼

Danh từ  

1. 베로 만든 여름에 입는 저고리.

1. BEJEOKSAM; ÁO DẦU GAI: Áo mặc vào mùa hè làm bằng vải dầu gai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구겨진 베적삼.
    Crumpled pillows.
  • Google translate 베적삼이 젖다.
    Bejeoksam is wet.
  • Google translate 베적삼을 입다.
    Wear the pillows.
  • Google translate 어머니 등에 업혀 베적삼에 얼굴을 부비니 까슬까슬한 촉감과 시큼한 땀냄새가 느껴졌다.
    When i rubbed my face on the back of my mother's back, i could feel a sharp touch and a sour smell of sweat.
  • Google translate 구겨진 베적삼을 입은 농촌 여인이 무거워 보이는 짐을 들고 그를 찾아왔다.
    A rural woman in crumpled pillows came to see him with a heavy-looking luggage.

베적삼: bejeoksam,ぺチョクサム,bejeoksam,bejeoksam, casaca de cáñamo,بيه جوكسام,даавуу цамц,bejeoksam; áo dầu gai,เพจ็อกซัม,bejeoksam,педжоксам,麻布衫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 베적삼 (베적쌈)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124)