🌟 벼농사 (벼 農事)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 벼농사 (
벼농사
)
📚 Từ phái sinh: • 벼농사하다: 벼를 심어 가꾸고 거두다.
🗣️ 벼농사 (벼 農事) @ Ví dụ cụ thể
- 벼농사 지대는 대게 아열대성 기후 지역에 분포되어 있다. [분포되다 (分布되다)]
- 벼농사 작황. [작황 (作況)]
- 천수답의 벼농사. [천수답 (天水畓)]
🌷 ㅂㄴㅅ: Initial sound 벼농사
-
ㅂㄴㅅ (
보너스
)
: 정기적인 급여 이외에 업적이나 공헌도에 따라 상으로 더 받는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN THƯỞNG: Tiền nhận thêm như phần thưởng dựa vào những thành tựu hay sự cống hiến ngoài tiền lương định kỳ. -
ㅂㄴㅅ (
벼농사
)
: 벼를 심어 가꾸고 그 곡식인 쌀을 거두는 일.
Danh từ
🌏 NGHỀ TRỒNG LÚA: Công việc gieo trồng, chăm sóc cây lúa và thu hoạch hạt thóc đó. -
ㅂㄴㅅ (
분노심
)
: 몹시 화가 난 마음.
Danh từ
🌏 LÒNG PHẪN NỘ, TÂM TRẠNG PHẪN NỘ: Tâm trạng rất tức giận. -
ㅂㄴㅅ (
밭농사
)
: 밭에 짓는 농사.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM RUỘNG: Việc làm nông nghiệp ở ruộng. -
ㅂㄴㅅ (
밤낚시
)
: 밤에 하는 낚시질.
Danh từ
🌏 SỰ CÂU CÁ ĐÊM: Sự câu cá vào buổi đêm.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15)