🌟 벼농사 (벼 農事)

Danh từ  

1. 벼를 심어 가꾸고 그 곡식인 쌀을 거두는 일.

1. NGHỀ TRỒNG LÚA: Công việc gieo trồng, chăm sóc cây lúa và thu hoạch hạt thóc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벼농사 지역.
    Rice farming area.
  • Google translate 벼농사를 짓다.
    Rice farming.
  • Google translate 벼농사를 하다.
    Do rice farming.
  • Google translate 벼농사에 적합하다.
    Suitable for rice farming.
  • Google translate 올해 벼농사는 흉년이 들었지만 밭농사는 풍년이 들었다.
    This year's rice crop had a bad harvest, but the field crop had a good harvest.
  • Google translate 우리는 시골을 지나며 논에서 벼농사를 하는 농부들을 보았다.
    We saw farmers farming rice in the rice paddies passing through the countryside.
  • Google translate 올해 농사는 잘될 것 같나?
    Do you think the farming will go well this year?
    Google translate 벼가 쑥쑥 잘 자라니 올 벼농사는 풍년일 게야.
    Rice is growing well, and rice farming will be a good harvest.

벼농사: rice farming,いなさく【稲作】,culture de riz,cultivo de arroz,زراعة الأرز,тутрагын тариалан,nghề trồng lúa,การทำนา, การทำนาข้าว,bertanam padi,рисовое фермерство,种植水稻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벼농사 (벼농사)
📚 Từ phái sinh: 벼농사하다: 벼를 심어 가꾸고 거두다.

🗣️ 벼농사 (벼 農事) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132)