🌟 백방 (百方)

Danh từ  

1. 온갖 수단과 방법.

1. TRĂM PHƯƠNG, MỌI CÁCH: Tất cả các phương tiện và biện pháp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 백방으로 노력하다.
    Try every possible way.
  • 백방으로 수소문하다.
    Inquire everywhere.
  • 백방으로 손을 쓰다.
    Use every possible means.
  • 백방으로 알아보다.
    Look everywhere.
  • 백방으로 힘쓰다.
    Exert oneself in every way.
  • 지수는 등록금을 마련하기 위해 백방으로 노력했다.
    Jisoo tried every possible means to raise tuition.
  • 그녀는 잃어버린 아이를 찾기 위해 백방으로 수소문했다.
    She searched everywhere for the lost child.
  • 도대체 언제 빌린 돈을 갚을 거야!
    When the hell are you gonna pay back the money you borrowed!
    나도 백방으로 손을 쓰고 있으니 조금만 기다려 줘.
    I'm doing everything i can, so please wait.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백방 (백빵)

📚 Annotation: 주로 '백방으로'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52)