🌟 배기다

Động từ  

1. 참고 견디다.

1. CHỊU ĐỰNG: Cam chịu và kiên trì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아버지는 힘든 항암 치료를 잘 배기지 못하셨다.
    My father didn't get the hard chemotherapy.
  • 나는 입이 근질근질해서 말을 하지 않고는 배길 수가 없었다.
    My mouth was itching and i couldn't resist talking.
  • 이 음식은 먹지 않고는 못 배길 정도로 먹음직스러워 보인다.
    This food looks so appetizing that it cannot be avoided without eating.
  • 나는 오늘 학교에서 조퇴하지 않고는 못 배길 정도로 몸이 아팠다.
    I was sick enough to get out of school early today.
  • 새로 들어온 직원은 일을 잘 하고 있나요?
    How's the new employee doing?
    일주일도 배기지 못하고 일이 힘들다며 그만뒀어요.
    I quit because i couldn't get enough work for a week.
  • 어제 본 영화는 재미있었니?
    Did you enjoy the movie you saw yesterday?
    응. 코미디 영화였는데 너도 보면 웃지 않고는 못 배길걸?
    Yeah. it was a comedy movie, and you'll never be able to stop laughing.
Từ đồng nghĩa 버티다: 오래 참고 견디다., 자리를 잡고 움직이지 않다., 굽히지 않고 맞서거나 저항하…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배기다 (배기다) 배기어 (배기어배기여) 배기니 ()

📚 Annotation: 주로 부정 표현이나 의문문에 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)