🌟 벨트 (belt)

☆☆   Danh từ  

1. 옷의 허리 부분에 둘러매는 띠.

1. THẮT LƯNG, DÂY LƯNG, ĐAI LƯNG, DÂY NỊT: Dây cuốn vòng quanh phần eo áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가죽 벨트.
    Leather belt.
  • 남성용 벨트.
    Men's belts.
  • 여성용 벨트.
    Women's belts.
  • 벨트를 매다.
    Fasten a belt.
  • 벨트를 조이다.
    Tighten the belt.
  • 벨트를 하다.
    Put on a belt.
  • 유민은 고급스러운 가죽 벨트를 남편의 생일 선물로 마련했다.
    Yu min prepared a luxurious leather belt for her husband's birthday.
  • 지수는 살이 빠져서 헐렁해진 바지가 흘러내리지 않게 벨트를 맸다.
    Jisoo fastened her belt so that the pants, which had become loose after losing weight, wouldn't run down.
  • 원피스가 좀 펑퍼짐한 느낌인데요?
    Looks like a loose dress.
    그러면 허리에 벨트를 하시면 더 나을 거예요.
    Then you'd be better off with a belt around your waist.
Từ đồng nghĩa 허리띠: 바지 등이 흘러내리지 않도록 옷의 허리 부분에 둘러매는 띠.

2. 두 개의 바퀴에 걸어 동력을 전달하는 띠 모양의 장치.

2. BĂNG CHUYỀN, DÂY CUROA: Chi tiết hình dây móc vào hai bánh xe rồi truyền tải động lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 벨트가 닳다.
    The belt wears out.
  • 벨트가 연결되다.
    Belt connected.
  • 벨트를 갈다.
    Change the belt.
  • 벨트를 걸치다.
    Put on a belt.
  • 벨트를 교체하다.
    Replace a belt.
  • 벨트는 전동기와 발전기에 연결되어 있었다.
    The belt was connected to the motor and generator.
  • 수리공은 벨트가 닳은 것을 확인하고 교체하였다.
    The repairman checked the belt for wear and replaced it.
  • 벨트가 잘 돌아가는지 확인해 봅시다.
    Let's see if the belt works.
    네, 바퀴는 잘 돌아가고 있군요.
    Yeah, the wheels are working.


📚 thể loại: Mũ, giày, đồ trang sức   Dáng vẻ bề ngoài  

🗣️ 벨트 (belt) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19)