🌟 배당하다 (配當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배당하다 (
배ː당하다
)
📚 Từ phái sinh: • 배당(配當): 일정한 기준에 따라 몫을 정하여 나누어 줌.
🌷 ㅂㄷㅎㄷ: Initial sound 배당하다
-
ㅂㄷㅎㄷ (
부딪히다
)
: 매우 세게 마주 닿게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ VA ĐẬP, BỊ ĐÂM SẦM: Bị chạm trực tiếp rất mạnh. -
ㅂㄷㅎㄷ (
반듯하다
)
: 비뚤어지거나 굽거나 흐트러지지 않고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 THẲNG, NGAY NGẮN: Ngay thẳng không lộn xộn hay cong quẹo hoặc ngã nghiêng.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)