🌟 배당하다 (配當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배당하다 (
배ː당하다
)
📚 Từ phái sinh: • 배당(配當): 일정한 기준에 따라 몫을 정하여 나누어 줌.
🌷 ㅂㄷㅎㄷ: Initial sound 배당하다
-
ㅂㄷㅎㄷ (
부딪히다
)
: 매우 세게 마주 닿게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ VA ĐẬP, BỊ ĐÂM SẦM: Bị chạm trực tiếp rất mạnh. -
ㅂㄷㅎㄷ (
반듯하다
)
: 비뚤어지거나 굽거나 흐트러지지 않고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 THẲNG, NGAY NGẮN: Ngay thẳng không lộn xộn hay cong quẹo hoặc ngã nghiêng.
• Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70)