🌟 배당하다 (配當 하다)

Động từ  

1. 일정한 기준에 따라 몫을 정하여 나누어 주다.

1. PHÂN CHIA, PHÂN PHÁT: Định ra và chia phần theo tiêu chuẩn nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돈을 배당하다.
    Allocate money.
  • Google translate 물건을 배당하다.
    Allocate goods.
  • Google translate 이익금을 배당하다.
    Allocate the profits.
  • Google translate 일을 배당하다.
    Allot work.
  • Google translate 회사가 이익금을 불공평하게 배당하자 주주들은 거세게 반발했다.
    Shareholders reacted furiously when the company unfairly allocated the profits.
  • Google translate 정부는 재난이 발생한 지역의 주민들에게 한 가구당 한 포대의 식량을 배당했다.
    The government allocated a sack of food for each household to the residents of the disaster-stricken area.
  • Google translate 우리 회사는 근무 성적에 따라 직원들에게 보너스를 배당하고 있거든.
    I think all of your company's employees are working hard.
    Google translate
    Our company gives bonuses to employees based on their work performance.

배당하다: allocate; allot,はいとうする【配当する】。わりあてる【割り当てる】,répartir, distribuer, partager, affecter,repartir, asignar, distribuir,يحصّص,хуваарилах, ногдох, ногдол ашиг хуваах, хувааж өгөх, хүртээх,phân chia, phân phát,แบ่ง, แบ่งสรร,mendistribusikan, mengalokasikan, menjatah, membagikan,,分配,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배당하다 (배ː당하다)
📚 Từ phái sinh: 배당(配當): 일정한 기준에 따라 몫을 정하여 나누어 줌.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70)