🌟 변절하다 (變節 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 변절하다 (
변ː절하다
)
📚 Từ phái sinh: • 변절(變節): 믿음이나 의지, 도리를 지키지 않고 바꿈.
🌷 ㅂㅈㅎㄷ: Initial sound 변절하다
-
ㅂㅈㅎㄷ (
복잡하다
)
: 일, 감정 등이 정리하기 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 PHỨC TẠP, RẮC RỐI: Công việc, tình cảm... có nhiều thứ đan xen đến mức khó sắp xếp. -
ㅂㅈㅎㄷ (
붙잡히다
)
: 무엇이 빠지지 않도록 단단히 잡히다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NẮM, BỊ CHỘP, BỊ VỒ: Cái gì đó bị nắm giữ chặt không cho rời. -
ㅂㅈㅎㄷ (
분주하다
)
: 정신이 없을 정도로 매우 바쁘다.
☆
Tính từ
🌏 BẬN TỐI MẮT TỐI MŨI, BẬN TÚI BỤI: Rất bận đến mức không còn tâm trí đâu nữa.
• Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Lịch sử (92)