🌟 변절하다 (變節 하다)

Động từ  

1. 믿음이나 의지, 도리를 지키지 않고 바꾸다.

1. ĐỔI Ý, THAY ĐỔI, THAY LÒNG ĐỔI DẠ: Không giữ vững mà thay đổi niềm tin, ý chí hay đạo lí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 변절한 세력.
    Displaced forces.
  • 변절한 지식인.
    Displaced intellectuals.
  • 친일파로 변절하다.
    Disappear to pro-japanese group.
  • 민족 지도자였던 수많은 사람들이 친일로 변절하였다.
    Numerous people who were national leaders turned pro-japanese.
  • 충신이었던 그는 권력을 차지하기 위하여 변절한 인물이다.
    As a loyalist, he is a convert to power.
  • 수십 년간 남한 사회에 적응해 살아오던 그는 북한에 있는 가족을 위해 변절하고 말았다.
    After decades of adapting to south korean society, he turned away for his family in north korea.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변절하다 (변ː절하다)
📚 Từ phái sinh: 변절(變節): 믿음이나 의지, 도리를 지키지 않고 바꿈.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Lịch sử (92)