🌟 변태적 (變態的)

Định từ  

1. 성에 관련된 행동이나 심리가 정상적이지 않은.

1. MANG TÍNH BIẾN THÁI: Tâm lí hay hành động liên quan tới tình dục không bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 변태적 성관계.
    A perverted sexual relationship.
  • 변태적 성범죄.
    A perverted sex crime.
  • 변태적 성욕.
    A perverted sexual desire.
  • 변태적 행위.
    A perverted act.
  • 성행위 중 폭력을 가하는 것은 일종의 변태적 행위이다.
    To commit violence during sexual activity is a kind of perverted act.
  • 군인들이 포로에게 변태적 성적 학대를 가한 사실이 밝혀졌다.
    It turned out that soldiers committed perverted sexual abuse on prisoners.
  • 사이버 수사대는 변태적 성매매 업소를 홍보한 인터넷 사이트를 적발했다.
    Cyber investigators have uncovered internet sites promoting perverted prostitution businesses.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변태적 (변ː태적)
📚 Từ phái sinh: 변태(變態): 생물이 자라는 과정에서 그 모습과 기관의 기능이 많이 달라지는 것., 성에…

🗣️ 변태적 (變態的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53)