🌟 변천되다 (變遷 되다)

Động từ  

1. 시간이 지남에 따라 바뀌고 변하게 되다.

1. TRỞ NÊN BIẾN ĐỔI, BỊ BIẾN THIÊN, ĐƯỢC BIẾN ĐỔI: Trở nên bị thay đổi và biến đổi theo dòng thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건축 양식이 변천되다.
    The architectural style is changed.
  • 여러 형태로 변천되다.
    Transformed into various forms.
  • 시대에 따라 변천되다.
    Changed with the times.
  • 점점 변천되다.
    More and more changed.
  • 이 사진을 보면 조용한 시골 마을이 도시로 변천된 것을 알 수 있다.
    This photo shows that a quiet rural village has been turned into a city.
  • 이 책은 우리나라 결혼 문화가 어떻게 변천되어 왔는지를 알 수 있게 해 준다.
    This book gives us an idea of how our nation's marriage culture has changed.
  • 원자력 이용 개발을 시작한 지 오십 년 동안 방사선 기술은 발전되고 변천되었다.
    In the 50 years since the start of nuclear-utilized development, radiation technology has developed and changed.
Từ đồng nghĩa 변화되다(變化되다): 무엇의 모양이나 상태, 성질 등이 달라지게 되다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변천되다 (변ː천되다) 변천되다 (변ː천뒈다)
📚 Từ phái sinh: 변천(變遷): 시간이 지남에 따라 바뀌고 변함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15)