🌟 변천되다 (變遷 되다)

Động từ  

1. 시간이 지남에 따라 바뀌고 변하게 되다.

1. TRỞ NÊN BIẾN ĐỔI, BỊ BIẾN THIÊN, ĐƯỢC BIẾN ĐỔI: Trở nên bị thay đổi và biến đổi theo dòng thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건축 양식이 변천되다.
    The architectural style is changed.
  • Google translate 여러 형태로 변천되다.
    Transformed into various forms.
  • Google translate 시대에 따라 변천되다.
    Changed with the times.
  • Google translate 점점 변천되다.
    More and more changed.
  • Google translate 이 사진을 보면 조용한 시골 마을이 도시로 변천된 것을 알 수 있다.
    This photo shows that a quiet rural village has been turned into a city.
  • Google translate 이 책은 우리나라 결혼 문화가 어떻게 변천되어 왔는지를 알 수 있게 해 준다.
    This book gives us an idea of how our nation's marriage culture has changed.
  • Google translate 원자력 이용 개발을 시작한 지 오십 년 동안 방사선 기술은 발전되고 변천되었다.
    In the 50 years since the start of nuclear-utilized development, radiation technology has developed and changed.
Từ đồng nghĩa 변화되다(變化되다): 무엇의 모양이나 상태, 성질 등이 달라지게 되다.

변천되다: change; transit,へんせんする【変遷する】,évoluer,cambiarse, variarse, evolucionarse, alternarse,يتطوّر,өөрчлөгдөх, хувирах, хөгжих,trở nên biến đổi, bị biến thiên, được biến đổi,ถูกทำให้เปลี่ยน, ถูกทำให้เปลี่ยนแปลง, ถูกทำให้ขึ้น ๆ ลง ๆ,berubah, berganti, bertransisi,развиваться; изменяться; эволюционировать,变迁,演化,演变,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변천되다 (변ː천되다) 변천되다 (변ː천뒈다)
📚 Từ phái sinh: 변천(變遷): 시간이 지남에 따라 바뀌고 변함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52)