🌟 번복하다 (飜覆/翻覆 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번복하다 (
번보카다
)
📚 Từ phái sinh: • 번복(飜覆/翻覆): 이리저리 고치거나 뒤바꿈.
🗣️ 번복하다 (飜覆/翻覆 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 자백을 번복하다. [자백 (自白)]
- 진술을 번복하다. [진술 (陳述)]
- 재심사로 번복하다. [재심사 (再審査)]
🌷 ㅂㅂㅎㄷ: Initial sound 번복하다
-
ㅂㅂㅎㄷ (
빈번하다
)
: 어떤 일이나 현상 등이 일어나는 횟수가 많다.
☆
Tính từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, THƯỜNG HAY: Sự việc hay hiện tượng... nào đó diễn ra nhiều lần. -
ㅂㅂㅎㄷ (
분분하다
)
: 여러 사람의 의견이 일치하지 않고 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 ĐA DẠNG, KHÁC NHAU, BẤT ĐỒNG, MỖI NGƯỜI MỘT Ý: Ý kiến của nhiều người không nhất trí và khác nhau.
• Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53)