🌟 번복하다 (飜覆/翻覆 하다)

Động từ  

1. 이리저리 고치거나 뒤바꾸다.

1. THAY ĐỔI, ĐẢO NGƯỢC: Đổi ngược hoặc sửa thế này thế khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결정을 번복하다.
    Reverse a decision.
  • 발언을 번복하다.
    Reverse one's remarks.
  • 은퇴를 번복하다.
    Reverse one's retirement.
  • 진술을 번복하다.
    Reverse one's statement.
  • 판정을 번복하다.
    Overturn a decision.
  • 그는 은퇴를 번복하고 다시 무대에 섰다.
    He reversed his retirement and took the stage again.
  • 물건을 팔기로 한 사람이 이랬다 저랬다 자꾸 말을 번복하니 어찌해야 할지 모르겠다.
    I don't know what to do because the person who decided to sell the goods keeps changing his words.
  • 투자자가 입금한대요?
    Is the investor making the deposit?
    입금한다고 말은 하면서 계속 날짜를 미루고 번복하네.
    You keep delaying the date and changing the date when you say you're making the deposit.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번복하다 (번보카다)
📚 Từ phái sinh: 번복(飜覆/翻覆): 이리저리 고치거나 뒤바꿈.

🗣️ 번복하다 (飜覆/翻覆 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53)