🌟 번복하다 (飜覆/翻覆 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번복하다 (
번보카다
)
📚 Từ phái sinh: • 번복(飜覆/翻覆): 이리저리 고치거나 뒤바꿈.
🗣️ 번복하다 (飜覆/翻覆 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 자백을 번복하다. [자백 (自白)]
- 진술을 번복하다. [진술 (陳述)]
- 재심사로 번복하다. [재심사 (再審査)]
🌷 ㅂㅂㅎㄷ: Initial sound 번복하다
-
ㅂㅂㅎㄷ (
빈번하다
)
: 어떤 일이나 현상 등이 일어나는 횟수가 많다.
☆
Tính từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, THƯỜNG HAY: Sự việc hay hiện tượng... nào đó diễn ra nhiều lần. -
ㅂㅂㅎㄷ (
분분하다
)
: 여러 사람의 의견이 일치하지 않고 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 ĐA DẠNG, KHÁC NHAU, BẤT ĐỒNG, MỖI NGƯỜI MỘT Ý: Ý kiến của nhiều người không nhất trí và khác nhau.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81)