🌟 배식하다 (配食 하다)

Động từ  

1. 군대 등의 단체에서 식사를 나누어 주다.

1. PHÂN PHÁT THỨC ĂN: Phân chia thức ăn trong tập thể như quân đội...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 급식을 배식하다.
    Serve school meals.
  • 음식을 배식하다.
    Distribute food.
  • 점심을 배식하다.
    Ration out lunch.
  • 병사들에게 배식하다.
    Feed the soldiers.
  • 부대에서 배식하다.
    Feed from the unit.
  • 학교에서 배식하다.
    Feed at school.
  • 군대의 배식 담당자들은 모든 사람에게 같은 양의 음식을 배식한다.
    The dispatchers in the army distribute the same amount of food to everyone.
  • 지수는 노인들에게 음식을 배식하는 봉사 활동을 몇 년째 계속 하고 있다.
    The index has been doing volunteer work to distribute food to the elderly for several years.
  • 오늘은 당신이 민준이네 반 배식 당번이었다면서?
    I heard you were on duty for minjun's class meal today.
    네, 점심을 배식하고 설거지까지 하고 왔더니 피곤하네요.
    Yes, i'm tired after lunch and washing dishes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배식하다 (배ː시카다)
📚 Từ phái sinh: 배식(配食): 군대 등의 단체에서 식사를 나누어 줌.

🗣️ 배식하다 (配食 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20)