🌟 배알 (拜謁)

Danh từ  

1. 지위가 높은 사람을 찾아가 만남.

1. SỰ DIỆN KIẾN, SỰ VẤN AN: Việc tìm đến gặp người có chức vụ cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 배알의 영광.
    The glory of baal.
  • 배알을 받다.
    Receive ingratitude.
  • 배알을 오다.
    Come to baal.
  • 배알을 청하다.
    Ask for ingratitude.
  • 배알을 하다.
    Have a bowel movement.
  • 황제 폐하, 부디 배알의 영광을 저희들에게 베풀어 주소서!
    Your majesty the emperor, please give us the glory of baal!
  • 황후는 엄숙한 모습으로 전당에 올라 후궁들의 배알을 받았다.
    The empress, solemnly dressed, went up to the hall and received the audience of the concubines.
  • 전하, 영의정이 배알을 청하옵니다.
    Your highness, the lord of lords is calling on you.
    지금은 누구도 만나고 싶지 않으니 나중에 다시 오라 하라.
    I don't want to see anyone now, so tell him to come back later.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배알 (배ː알)
📚 Từ phái sinh: 배알하다(拜謁하다): 지위가 높은 사람을 찾아가 만나다.

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91)