🌟 배선 (配線)

Danh từ  

1. 전력을 쓰기 위하여 여러 전기 장치에 전선을 알맞게 연결하는 일.

1. BỐ TRÍ ĐƯỜNG DÂY (ĐIỆN), MẠNG (ĐIỆN): Việc kết nối phù hợp dây điện với các thiết bị điện để dùng điện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전기 배선.
    Electrical wiring.
  • 배선 공사.
    Wiring construction.
  • 배선 상태.
    Wiring status.
  • 배선 작업.
    Wiring work.
  • 배선이 되다.
    Be wired.
  • 배선을 하다.
    Wiring.
  • 이 건물은 배선 상태가 엉망이라 전깃불도 들어오지 않았다.
    The building was poorly wired and no lights were turned on.
  • 건물은 완공되었지만 배선 작업과 배관 작업이 아직 남아 있다.
    The building has been completed, but wiring and plumbing work still remain.
  • 집이 오래돼서 비도 새고 쥐들이 전선도 갉아 먹고 그래서 누전이 자주 돼요.
    The old house leaks rain and rats gnaw at the wires, so it's often shorted.
    배선 공사를 다시 하시는 게 좋겠네요.
    You'd better do the wiring again.

2. 전력을 전력이 필요한 곳이나 여러 전기 장치에 보내는 전선로.

2. ĐƯỜNG TRUYỀN, ĐƯỜNG DẪN ĐIỆN: Đường dây truyền điện đến nơi cần điện hay các thiết bị điện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두꺼운 배선.
    Thick wiring.
  • 배선의 굵기.
    The thickness of a wire.
  • 배선이 과열되다.
    Wiring overheats.
  • 배선을 교체하다.
    Replace wiring.
  • 배선을 점검하다.
    Check wiring.
  • 배선이 과열될 경우 화재의 위험이 있다.
    Risk of fire if wiring is overheated.
  • 천장에 연결되어 있던 전기 배선이 합선되면서 화재가 발생했다.
    The electric wiring that was connected to the ceiling short circuit caused the fire.
  • 전구에는 문제가 없다는데 전등이 자꾸 깜빡거려요.
    The light keeps blinking when they say there's no problem with the light bulb.
    혹시 배선에 녹이 슬었다거나 문제가 있을 수도 있으니 한번 살펴보세요.
    Check the wiring for rust or problems.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배선 (배ː선)
📚 Từ phái sinh: 배선되다(配線되다): 전력을 쓸 수 있도록 전선이 알맞게 연결되다. 배선하다(配線하다): 전력을 쓸 수 있도록 전선을 알맞게 연결하다.

🗣️ 배선 (配線) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13)