Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부리나케 (부리나케)
부리나케
Start 부 부 End
Start
End
Start 리 리 End
Start 나 나 End
Start 케 케 End
• Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98)