🌟 부리나케

Phó từ  

1. 서둘러서 아주 급하게.

1. MỘT CÁCH VỘI VÃ, MỘT CÁCH CẤP BÁCH: Vội vàng một cách rất gấp gáp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부리나케 나가다.
    Rush out.
  • Google translate 부리나케 내려오다.
    Rush down.
  • Google translate 부리나케 들어오다.
    Throbbing in.
  • Google translate 부리나케 뛰어가다.
    Gallop along.
  • Google translate 부리나케 빠져나가다.
    Throwing away.
  • Google translate 나는 아내가 병원에 있다는 소식을 듣자마자 부리나케 병원으로 달려갔다.
    I rushed to the hospital as soon as i heard that my wife was in the hospital.
  • Google translate 그는 지하철 안으로 도망가는 도둑을 잡기 위해 부리나케 개찰구 쪽으로 뛰어갔다.
    He rushed to the turnstile to catch the thief fleeing into the subway.
  • Google translate 민준이 어디 갔어?
    Where's minjun?
    Google translate 아까 어떤 전화를 받더니 무슨 급한 일이 생겼는지 부리나케 나가던걸.
    I got a phone call earlier, and i was rushing out to see if something urgent had happened.

부리나케: in a hurry,おおいそぎで【大急ぎで】。いちもくさんに【一目散に】,à la hâte, à toutes jambes, quatre à quatre, à toute vapeur,a toda prisa, apresuradamente, aceleradamente, rápidamente,شكل عاجل,яаран, сандран, хурдлан,một cách vội vã, một cách cấp bách,อย่างเร่งรีบ, อย่างรีบเร่ง, อย่างเร่งด่วน,dengan terburu-buru, dengan tergesa-gesa,торопливо; поспешно; скоро,急急忙忙,急速地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부리나케 (부리나케)

🗣️ 부리나케 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Xem phim (105)