🌟 번지르르
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번지르르 (
번지르르
)
📚 Từ phái sinh: • 번지르르하다: 겉에 기름이나 물이 묻어서 윤이 나고 미끄럽다., 말이나 행동 또는 사물 …
🌷 ㅂㅈㄹㄹ: Initial sound 번지르르
-
ㅂㅈㄹㄹ (
번지르르
)
: 겉에 기름이나 물이 묻어서 윤이 나고 미끄러운 모양.
Phó từ
🌏 BÓNG LOÁNG, BÓNG NHOÁNG: Hình ảnh bên ngoài dính dầu hay nước nên bóng và trơn. -
ㅂㅈㄹㄹ (
반지르르
)
: 겉에 기름이나 물이 묻어서 윤이 나고 매끄러운 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÓNG LOÁNG, MỘT CÁCH BÓNG NHẪY: Hình ảnh dầu hay nước dính bên ngoài nên bóng và trơn.
• Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)