🌟 번지르르
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번지르르 (
번지르르
)
📚 Từ phái sinh: • 번지르르하다: 겉에 기름이나 물이 묻어서 윤이 나고 미끄럽다., 말이나 행동 또는 사물 …
🌷 ㅂㅈㄹㄹ: Initial sound 번지르르
-
ㅂㅈㄹㄹ (
번지르르
)
: 겉에 기름이나 물이 묻어서 윤이 나고 미끄러운 모양.
Phó từ
🌏 BÓNG LOÁNG, BÓNG NHOÁNG: Hình ảnh bên ngoài dính dầu hay nước nên bóng và trơn. -
ㅂㅈㄹㄹ (
반지르르
)
: 겉에 기름이나 물이 묻어서 윤이 나고 매끄러운 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÓNG LOÁNG, MỘT CÁCH BÓNG NHẪY: Hình ảnh dầu hay nước dính bên ngoài nên bóng và trơn.
• So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110)