🌟 보슬비
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보슬비 (
보슬비
)
🌷 ㅂㅅㅂ: Initial sound 보슬비
-
ㅂㅅㅂ (
복사본
)
: 원본을 똑같게 베끼거나 그리거나 인쇄하여 만든 책이나 서류.
Danh từ
🌏 BẢN SAO, BẢN CHỤP: Sách hay tài liệu được sao chép, vẽ hoặc in một cách giống hệt với bản gốc. -
ㅂㅅㅂ (
비상벨
)
: 위급한 상황을 알리기 위하여 울리는 벨.
Danh từ
🌏 CHUÔNG BÁO KHẨN CẤP: Chuông reo lên để báo tình trạng nguy cấp. -
ㅂㅅㅂ (
보슬비
)
: 바람이 없는 날 소리 없이 가늘게 내리는 비.
Danh từ
🌏 MƯA LẤT PHẤT, MƯA PHÙN: Mưa rơi nhè nhẹ và không có tiếng gió. -
ㅂㅅㅂ (
부상병
)
: 전투 중에 다쳐서 상처를 입은 군인.
Danh từ
🌏 LÍNH BỊ THƯƠNG: Quân nhân bị thương trong chiến đấu nên mang vết thương. -
ㅂㅅㅂ (
밥상보
)
: 차려 놓은 밥상을 덮어 두는 보자기.
Danh từ
🌏 BAPSANGBO; KHĂN PHỦ, KHĂN ĐẬY: Mảnh vải phủ lên trên mâm cơm đã được dọn sẵn. -
ㅂㅅㅂ (
부슬비
)
: 바람이 없는 날 소리 없이 조금씩 내리는 비.
Danh từ
🌏 MƯA PHÙN , MƯA LẤT PHẤT: Mưa rơi êm ái từng chút một.
• Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76)