🌟 분계선 (分界線)

Danh từ  

1. 서로 나뉜 두 지역의 경계가 되는 선.

1. ĐƯỜNG PHÂN GIỚI: Đường trở thành giới tuyến của hai vùng được chia tách với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해상 분계선.
    The maritime demarcation line.
  • 분계선이 되다.
    Become a demarcation line.
  • 분계선을 긋다.
    Draw a demarcation line.
  • 분계선을 넘다.
    Cross the threshold.
  • 분계선을 정하다.
    Set a demarcation line.
  • 바다 끝의 수평선은 하늘과 땅을 나누는 분계선이 된다.
    The horizon at the end of the sea becomes the dividing line between heaven and earth.
  • 정부는 각 지역의 경계에 따라 분계선을 그어 지역을 구별한다.
    The government draws a demarcation line according to the boundaries of each area to distinguish the areas.
  • 전쟁이 끝난 뒤 남과 북을 가르는 선명한 분계선이 생겼습니다.
    After the war, there was a clear demarcation line between the south and the north.
  • 지수야, 오늘 아침에 뉴스 봤어?
    Jisoo, did you see the news this morning?
    응. 어젯밤 서해에서 배 한 척이 해상 분계선을 넘어왔다더라.
    Yeah. i heard a ship crossed the maritime demarcation line from the west sea last night.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분계선 (분계선) 분계선 (분게선)

🗣️ 분계선 (分界線) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92)