🌟 북상 (北上)

Danh từ  

1. 북쪽으로 올라감.

1. (SỰ) LÊN BẮC, RA BẮC, BẮC TIẾN: Việc đi lên phía Bắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 태풍의 북상.
    The northward movement of a typhoon.
  • 병력의 북상.
    The northward movement of troops.
  • 북상 속도.
    Northward velocity.
  • 북상 세력.
    Northward forces.
  • 북상을 강행하다.
    Push northward.
  • 북상을 막다.
    Stop the northbound.
  • 북상을 저지하다.
    Stop moving northward.
  • 북상을 하다.
    Go north.
  • 태풍의 북상 속도가 예상보다 빨라 오늘 밤 우리나라에 상륙할 예정이다.
    The typhoon is moving northward faster than expected and is scheduled to land in korea tonight.
  • 빠른 속도로 북상을 거듭한 적군은 순식간에 남부와 중부 지역의 대부분을 점령했다.
    The red army, which moved north at a rapid pace, quickly occupied most of the southern and central regions.
  • 새들이 떼를 지어 날아가고 있어.
    The birds are flying in droves.
    남쪽에서 겨울을 지낸 새들이 여름이 오니까 다시 북상 중인가 봐.
    The birds that spent the winter in the south must be heading north again because summer is coming.
Từ đồng nghĩa 북진(北進): 어떤 집단이나 세력 등이 북쪽으로 향하여 감.
Từ trái nghĩa 남하(南下): 남쪽으로 내려감.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 북상 (북쌍)
📚 Từ phái sinh: 북상하다(北上하다): 북쪽으로 올라가다.

🗣️ 북상 (北上) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Luật (42) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197)