🌟 북상 (北上)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 북상 (
북쌍
)
📚 Từ phái sinh: • 북상하다(北上하다): 북쪽으로 올라가다.
🗣️ 북상 (北上) @ Ví dụ cụ thể
- 장마 전선 북상. [장마 전선 (장마前線)]
- 한국에 머물던 장마 전선이 북상하여 연일 계속되던 비가 그쳤다. [장마 전선 (장마前線)]
🌷 ㅂㅅ: Initial sound 북상
-
ㅂㅅ (
박수
)
: 기쁨, 축하, 환영, 칭찬 등을 나타내거나 장단을 맞추려고 두 손뼉을 마주 침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VỖ TAY: Việc hai bàn tay vỗ vào nhau liên tục để thể hiện niềm vui, sự chúc mừng, sự hoan nghênh, sự khích lệ vv..hoặc để khớp với nhịp điệu. -
ㅂㅅ (
방송
)
: 텔레비전이나 라디오를 통하여 사람들이 보고 들을 수 있게 소리나 화면 등을 전파로 내보내는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHÁT SÓNG: Việc phát đi âm thanh hay hình ảnh bằng sóng điện từ để người ta có thể xem hay nghe thông qua ti vi hay radio. -
ㅂㅅ (
분식
)
: 밀가루로 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN BỘT: Thức ăn làm bằng bột mì. -
ㅂㅅ (
복습
)
: 배운 것을 다시 공부함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ÔN TẬP: Việc ôn lại những gì đã học. -
ㅂㅅ (
버스
)
: 돈을 받고 정해진 길을 다니며 많은 사람을 실어 나르는 큰 자동차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE BUÝT: Một loại xe ô tô to, nhận tiền và chở nhiều người đi trên đoạn đường nhất định. -
ㅂㅅ (
부산
)
: 경상남도 동남부에 있는 광역시. 서울에 다음가는 대도시이며 한국 최대의 무역항이 있다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUSAN: Thành phố lớn ở Đông Nam tỉnh Gyeongsangnam. Là đô thị lớn chỉ sau Seoul và có thương cảng lớn nhất Hàn Quốc.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197)