🌟 보위 (保衛)

Danh từ  

1. 공격을 막아서 지키고 보호함.

1. SỰ BẢO VỆ: Việc ngăn chặn sự tấn công rồi giữ gìn và bảo hộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 왕권 보위.
    Royal guard.
  • 생명의 보위.
    Guard of life.
  • 보위가 되다.
    Become a guard.
  • 보위를 하다.
    To guard.
  • 군대는 기본적으로 조국의 보위에 힘쓰는 조직이다.
    The army is basically an organization dedicated to the protection of the motherland.
  • 대통령은 국가 보위를 위해 국방력을 더 강화하겠다고 말했다.
    The president said he would further strengthen his defense capabilities for national security.
  • 식민지 시대의 독립운동가들은 정말 대단했던 것 같아.
    I think the colonial independence fighters were really great.
    응. 민족의 보위와 독립을 위해 목숨을 걸고 싸우셨지.
    Yeah. he risked his life to fight for national security and independence.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보위 (보ː위)
📚 Từ phái sinh: 보위하다(保衛하다): 공격을 막아서 지키고 보호하다. 보위되다: 보호되고 방위되다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76)