🌟 복날 (伏 날)

Danh từ  

1. 여름 중 가장 더운 때인 초복, 중복, 말복이 되는 날.

1. BOKNAL; NGÀY NÓNG NHẤT: Ngày đầu tiên, ngày giữa và ngày cuối của khoảng thời gian nóng nhất trong mùa hè.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 복날 더위.
    Double-edged heat.
  • 복날 음식.
    Dog food.
  • 복날이 되다.
    Become a dog day.
  • 복날이 오다.
    The dog day comes.
  • 복날도 다 지났는데 날씨는 여전히 찌는 듯이 더웠다.
    The weather was still steaming hot after the dog day.
  • 복날이 되면 원기를 보충하기 위해 보양식으로 알려진 삼계탕을 먹는 사람이 많다.
    On dog day, many people eat samgyetang, known as a health food, to replenish their energy.
  • 오늘이 복날이라더니, 날씨가 유달리 덥네.
    I heard it's a lucky day, but it's unusually hot.
    그러게. 정말 덥다.
    Yeah. it's really hot.
Từ tham khảo 삼복(三伏): 초복, 중복, 말복을 포함하는 여름철의 몹시 더운 기간.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복날 (봉날)

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Luật (42) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Hẹn (4)