🌟 복색 (服色)

Danh từ  

1. (옛날에) 신분이나 직업에 따라 달리 입던 옷의 모양이나 색.

1. SẮC PHỤC: (ngày xưa) Hình dạng hay màu sắc của quần áo được mặc khác nhau tùy theo thân phận hay nghề nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관리의 복색.
    The complexion of an official.
  • 선비의 복색.
    Sunbi's complexion.
  • 무사의 복색.
    Warrior's complexion.
  • 복색을 정하다.
    Set the colors.
  • 복색을 차리다.
    To dress(a man).
  • 허름한 양반의 복색을 한 그 남자는 말투나 행동이 기품 있는 것을 보아 어딘지 남달라 보였다.
    The shabby-looking man looked somewhat different when he saw that his way of speaking or behavior was classy.
  • 전통 의상 박물관에는 화려한 궁중 복색에서부터 평민의 복색에 이르기까지 다양한 전통 의상들이 전시되어 있다.
    The traditional clothing museum displays a wide range of traditional costumes, ranging from colorful court costumes to ordinary people's.
  • 복색을 보아하니 양반은 아닌 듯한데, 학식이 있는 것을 보니 또 양반인 듯도 하고, 대체 뉘시오?
    Looks like you're not a yangban, but you're a yangban again because you're learned, and who the hell are you?
    그저 지나가는 나그네라 여겨 주십시오.
    Just think of it as a passing traveler.

2. 옷의 모양과 색.

2. SẮC PHỤC: Hình dạng và màu sắc của quần áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고급스러운 복색.
    Luxurious complexion.
  • 남루한 복색.
    A ragged complexion.
  • 붉은 복색.
    Reddish-colored.
  • 허름한 복색.
    A shabby complexion.
  • 우리 부대 전투복의 복색은 녹색에 갈색이 어우러진 것이었다.
    The color of our combat uniform was a combination of green and brown.
  • 거지는 여기저기 기워 입은 남루한 복색을 하고 우리 집 앞에서 동냥을 하고 있었다.
    The beggar was begging in front of my house, wearing ragged robes all over the place.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복색 (복쌕) 복색이 (복쌔기) 복색도 (복쌕또) 복색만 (복쌩만)

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28)