🌟 보좌 (補佐/輔佐)

Danh từ  

1. 자기보다 높은 지위에 있는 사람을 도와서 일을 처리함.

1. SỰ TRỢ LÝ, SỰ PHÒ TÁ: Việc giúp đỡ người có địa vị cao hơn mình xử lý công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정치인 보좌.
    Political assistant.
  • 상관의 보좌.
    The assistant of the superior officer.
  • 보좌가 미흡하다.
    Be poorly assisted.
  • 보좌를 받다.
    Be assisted.
  • 보좌를 하다.
    Assist.
  • 왕은 귀족 회의의 보좌로 나라를 운영할 수 있었다.
    The king was able to run the country on the throne of the nobility council.
  • 성실한 김 비서는 상관의 보좌에 적극적으로 힘을 쓰며 일했다.
    The faithful secretary kim worked actively on the assistant of his superior.
  • 저분이 대통령 보좌관이셔.
    That's the president's aide.
    그럼 저분이 대통령의 제반 업무에 대해 보좌를 하는 분이신 거지?
    So he's an assistant to the president for all his work?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보좌 (보ː좌)
📚 Từ phái sinh: 보좌하다(補佐/輔佐하다): 자기보다 높은 지위에 있는 사람을 도와서 일을 처리하다.

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59)