🌟 보좌 (補佐/輔佐)

Danh từ  

1. 자기보다 높은 지위에 있는 사람을 도와서 일을 처리함.

1. SỰ TRỢ LÝ, SỰ PHÒ TÁ: Việc giúp đỡ người có địa vị cao hơn mình xử lý công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정치인 보좌.
    Political assistant.
  • Google translate 상관의 보좌.
    The assistant of the superior officer.
  • Google translate 보좌가 미흡하다.
    Be poorly assisted.
  • Google translate 보좌를 받다.
    Be assisted.
  • Google translate 보좌를 하다.
    Assist.
  • Google translate 왕은 귀족 회의의 보좌로 나라를 운영할 수 있었다.
    The king was able to run the country on the throne of the nobility council.
  • Google translate 성실한 김 비서는 상관의 보좌에 적극적으로 힘을 쓰며 일했다.
    The faithful secretary kim worked actively on the assistant of his superior.
  • Google translate 저분이 대통령 보좌관이셔.
    That's the president's aide.
    Google translate 그럼 저분이 대통령의 제반 업무에 대해 보좌를 하는 분이신 거지?
    So he's an assistant to the president for all his work?

보좌: assistance,ほさ【補佐】,assistance, aide,asistencia, ayuda, apoyo,مساعدة,туслах. зөвлөх,sự trợ lý, sự phò tá,การช่วยเหลือ, การให้คำปรึกษา, การรับใช้,bantuan, asistensi,оказание помощи (старшему); ассистирование,辅佐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보좌 (보ː좌)
📚 Từ phái sinh: 보좌하다(補佐/輔佐하다): 자기보다 높은 지위에 있는 사람을 도와서 일을 처리하다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)