🌟 부옇다

Tính từ  

1. 연기나 안개가 낀 것처럼 선명하지 못하고 조금 허옇다.

1. ĐỤC MỜ, TRẮNG MỜ, TRẮNG ĐỤC: Không sáng rõ và hơi trắng như khói hay sương bao phủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부연 막걸리.
    Side rice wine.
  • 부연 안개.
    Auxiliary fog.
  • 부연 하늘.
    Supplementary sky.
  • 부옇게 보이다.
    Look hazy.
  • 먼지가 부옇다.
    Dusty.
  • 마을의 집집마다 굴뚝에서 부연 연기가 솟아올랐다.
    The smoke rose from the chimney from every house in the village.
  • 유리창에 부옇게 김이 서렸다.
    The windows are foggy.
  • 갑자기 어지러워서 앞이 부옇게 보여.
    I feel dizzy all of a sudden and look foggy in front of me.
    그럼 여기 앉아서 좀 쉬었다 가자.
    So let's sit here and get some rest.
작은말 보얗다: 연기나 안개가 낀 것처럼 선명하지 못하고 조금 하얗다., 살갗이나 얼굴이 말갛고…
센말 뿌옇다: 연기나 안개가 낀 것처럼 선명하지 못하고 조금 허옇다., 살갗이나 얼굴이 멀겋고…

2. 살갗이나 얼굴이 멀겋고 허옇다.

2. TRẮNG NHỢT, NHỢT NHẠT: Làn da hay khuôn mặt trắng nhợt và lờ nhờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부연 목덜미.
    Supplementary neck.
  • 부연 손.
    Affirmative hand.
  • 얼굴이 부옇다.
    Blurry face.
  • 피부가 부옇다.
    Bluish skin.
  • 살갗이 부옇다.
    Have a blurry skin.
  • 피부가 까만 시골 아이들 틈에 있으니 소녀의 부연 얼굴이 더욱 눈에 띄었다.
    The girl's supporting face was more noticeable among the black-skinned country children.
  • 체한 것 같다던 지수의 얼굴이 부옇게 떠 있었다.
    Jisu's face, which seemed to have an upset stomach, was blurry.
  • 유민이는 피부가 정말 깨끗하구나.
    Yoomin has really clean skin.
    맞아, 색도 부옇고 잡티 없이 깨끗해.
    That's right, the colors are blurry and clean without blemishes.
작은말 보얗다: 연기나 안개가 낀 것처럼 선명하지 못하고 조금 하얗다., 살갗이나 얼굴이 말갛고…
센말 뿌옇다: 연기나 안개가 낀 것처럼 선명하지 못하고 조금 허옇다., 살갗이나 얼굴이 멀겋고…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부옇다 (부ː여타) 부연 (부ː연) 부예 (부ː예) 부여니 (부ː여니) 부옇습니다 (부ː여씀니다)


🗣️ 부옇다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197)