🌟 본원 (本源)

Danh từ  

1. 사물이나 현상의 근원.

1. NGUỒN GỐC: Nguồn gốc hay căn nguyên của sự vật, hiện tượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물질의 본원.
    The home of matter.
  • 사물의 본원.
    The home of things.
  • 우주의 본원.
    The home of the universe.
  • 본원을 두다.
    Have a main office.
  • 본원을 회복하다.
    Recover headquarters.
  • 빛과 열의 본원은 태양이다.
    The source of light and heat is the sun.
  • 동양 철학에서는 우주의 본원을 기로 여겼다.
    In eastern philosophy, the origin of the universe was considered a flag.
  • 땅을 숭배하던 고대의 사람들은 만물의 본원이 땅이라고 생각했다.
    Ancient people who worshiped the land thought that all things were land.
  • 한 철학자는 도가 천지의 본원이며 또 만물이 존재하는 근거라고 했다.
    One philosopher said that the province is the home of heaven and earth and is the basis for all things to exist.
Từ đồng nghĩa 연원(淵源): 어떤 것의 근본이나 근원.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본원 (보눤)
📚 Từ phái sinh: 본원적(本源的): 사물이나 현상의 근원과 관련된. 본원적(本源的): 사물이나 현상의 근원과 관련된 것.

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Giải thích món ăn (78)