🌟 연원 (淵源)

Danh từ  

1. 어떤 것의 근본이나 근원.

1. KHỞI NGUỒN: Nguồn gốc hoặc căn nguyên của điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연원이 깊다.
    Deep in origin.
  • Google translate 연원을 밝히다.
    Identify the origin.
  • Google translate 연원을 연구하다.
    Study the source.
  • Google translate 연원을 찾아가다.
    Seek the plains.
  • Google translate 연원을 캐다.
    Catch the source.
  • Google translate 국문학을 전공하는 대학원생인 언니는 고유어의 연원을 밝히는 일을 연구한다.
    My sister, a graduate student majoring in korean literature, studies how to identify the origin of native words.
  • Google translate 한국의 판소리계 소설은 그 연원이 되는 근원 설화를 가지고 있는 경우가 많다.
    Korean pansori novels often have the origin stories of their origin.
Từ đồng nghĩa 본원(本源): 사물이나 현상의 근원.

연원: origin,えんげん【淵源】。みなもと【源】,origine, source,origen, fuente, inicio, comienzo, principio,أصل,эх үүсвэр,khởi nguồn,ที่มา, รากฐาน, สาเหตุ,sumber, asal, permulaan,источник; происхождение,渊源,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연원 (여눤)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121)